Mẫu hợp đồng nhập khẩu hàng hóa chuẩn năm 2024

Thanh Loan, Thứ Năm, 14/03/2024 - 13:39
Trong kinh doanh quốc tế, hợp đồng nhập khẩu hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Mẫu hợp đồng này không chỉ là cơ sở pháp lý định rõ trách nhiệm và quyền lợi của mỗi bên, mà còn là khung sườn định hình quan hệ hợp tác kinh doanh. Xuyên suốt bài viết này, chúng ta sẽ bàn luận về các yếu tố cần thiết của một mẫu hợp đồng nhập khẩu hàng hóa, đồng thời phân tích tầm quan trọng của chúng. Tham khảo thêm về mẫu hợp đồng này trong bài viết dưới đây của Hỏi đáp luật nhé!

Hướng dẫn soạn thảo mẫu hợp đồng nhập khẩu hàng hóa

Đầu tiên, thông tin cơ bản và rõ ràng về các bên tham gia là nền tảng của mọi hợp đồng. Điều này bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên lạc, và mã số thuế của cả bên nhập khẩu lẫn bên xuất khẩu. Sự minh bạch này không chỉ là yêu cầu pháp lý, mà còn giúp xác định rõ ràng phạm vi trách nhiệm và quyền lợi của mỗi bên. Mẫu hợp đồng mua bán hàng hóa gồm những nội dung cơ bản sau:

  • Các bên trong hợp đồng;
  • Định nghĩa;
  • Phạm vi hợp đồng;
  • Giá trị hợp đồng;
  • Điều kiện giao hàng;
  • Phương thức thanh toán;
  • Thuê tàu;
  • Bảo hiểm và bảo hành;
  • Bảo lãnh thực hiện hợp đồng;
  • Quyền và nghĩa vụ của các bên;
  • Chấm dứt hợp đồng;
  • Phạt vi phạm và bồi thường thiệt hại;
  • Trường hợp bất khả kháng;
  • Sửa đổi hợp đồng;
  • Giải quyết tranh chấp;
  • Luật điều chỉnh hợp đồng;
  • Không chuyển nhượng;
  • Quy định chung.

Trong một hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, các điều khoản và nghĩa vụ của người bán và người mua được phân định rõ ràng, theo nguyên tắc hợp tác lâu dài và sự rõ ràng, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động mua bán. Dưới đây là cách diễn đạt lại nội dung bạn đã cung cấp:

Người Bán Cần Thực Hiện:

  • Ký kết hợp đồng vận chuyển và thanh toán cước phí đến điểm đến đã quy định.
  • Làm thủ tục xuất khẩu bao gồm lấy giấy phép và nộp các thuế, lệ phí xuất khẩu.
  • Chuyển hàng hóa cho người vận chuyển đầu tiên.
  • Đảm bảo ký kết hợp đồng bảo hiểm cho hàng và chi trả phí bảo hiểm tương ứng.
  • Cung cấp cho người mua hóa đơn, chứng từ vận chuyển thông thường và chứng từ bảo hiểm hoặc bằng chứng khác chứng minh hàng hóa đã được bảo hiểm.

Người Mua Phải:

  • Nhận hàng từ người vận chuyển đầu tiên, cùng với hóa đơn, chứng từ bảo hiểm và vận đơn.
  • Chịu mọi rủi ro và tổn thất kể từ khi hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên.
Mẫu hợp đồng nhập khẩu hàng hóa
Mẫu hợp đồng nhập khẩu hàng hóa

Trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế, các nội dung thường bao gồm nhưng không giới hạn ở:

  • Bên Mua (Bên A) và Bên Bán (Bên B)
  • Điều 1: Định nghĩa các thuật ngữ chính.
  • Điều 2: Phạm vi hợp đồng, mô tả hàng hóa cụ thể.
  • Điều 3: Giá trị của hợp đồng.
  • Điều 4: Điều kiện giao hàng.
  • Điều 5: Phương thức thanh toán, bao gồm cả thời điểm thanh toán, đặc biệt trong trường hợp tránh rủi ro.
  • Điều 6: Chi tiết về chứng từ giao hàng, đóng gói và mã hiệu.

Ngoài ra, các bên cần lưu ý đến các điều khoản liên quan đến vận đơn đường biển, nổi bật là:

  • Vận đơn là biên lai từ người vận chuyển, là bằng chứng của hợp đồng vận tải biển.
  • Đóng vai trò như chứng từ trao quyền sở hữu hàng hóa.
  • Có khả năng chuyển nhượng, cung cấp tính linh hoạt trong việc giao dịch hàng hóa và tài chính.

Hợp đồng cần được thiết kế sao cho đáp ứng nhu cầu cụ thể của cả hai bên, đồng thời đảm bảo tuân thủ pháp lý và rõ ràng về các điều khoản và nghĩa vụ.

>>>Xem thêm: Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động bán hàng đa cấp

Lưu ý khi soạn thảo mẫu hợp đồng nhập khẩu hàng hóa

Giá trị hợp đồng và điều kiện giao hàng cũng là các yếu tố quan trọng. Điều này bao gồm giá cả, cách thức thanh toán, cũng như các điều kiện vận chuyển và giao hàng. Đặc biệt, việc lựa chọn các điều kiện giao hàng theo INCOTERMS (như CIF, FOB, vv.) giúp làm rõ trách nhiệm và rủi ro của từng bên.

Khi soạn thảo một mẫu hợp đồng nhập khẩu hàng hóa, có một số lưu ý quan trọng cần được tuân thủ để đảm bảo rằng hợp đồng phản ánh đúng mục đích của các bên và tuân thủ pháp luật. Dưới đây là những điểm cần lưu ý:

  1. Rõ ràng và chính xác về thông tin các bbên: Đảm bảo rằng tất cả thông tin của cả bên nhập khẩu và xuất khẩu (tên, địa chỉ, thông tin liên hệ, vv.) được ghi chép một cách chính xác và đầy đủ.
  2. Mô tả chi tiết về hàng hoá: Cần ghi rõ thông tin về hàng hóa bao gồm loại, số lượng, chất lượng, tiêu chuẩn, bao bì, và các thông số kỹ thuật liên quan.
  3. Điều kiện và giá trị hợp đồng: Phải nêu rõ giá của hàng hóa và các điều kiện liên quan, bao gồm cả điều kiện giao hàng và các chi phí khác như thuế, phụ phí.
  4. Phương thức thanh toán: Chỉ rõ các hình thức thanh toán được chấp nhận, cùng với thời hạn và điều kiện thanh toán.
  5. Giao nhận và vận chuyển: Phải xác định rõ phương thức vận chuyển, điều kiện giao hàng (như INCOTERMS), cũng như trách nhiệm và quyền lợi của các bên trong quá trình vận chuyển.
  6. Bảo Hiểm và Rủi Ro: Phân định rõ ràng trách nhiệm bảo hiểm và rủi ro, xác định rõ ai chịu trách nhiệm về hàng hóa tại các giai đoạn khác nhau.
  7. Quy định về kiểm tra và chấp nhận hàng hoá: Điều khoản về việc kiểm tra hàng hóa và thủ tục chấp nhận hàng.
  8. Bảo Lãnh và Bảo Hành: Điều khoản về bảo lãnh và bảo hành sản phẩm.
  9. Chấm dứt hợp đồng và hậu quả pháp lý: Quy định rõ về điều kiện chấm dứt hợp đồng và hậu quả pháp lý cho việc vi phạm hợp đồng.
  10. Giải quyết tranh chấp và luật áp dụng: Phương thức giải quyết tranh chấp và luật điều chỉnh hợp đồng, cũng như cơ quan tài phán có thẩm quyền.
  11. Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo rằng hợp đồng tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu ở cả hai quốc gia.
  12. Ngôn ngũ và bản gốc của hợp đồng: Xác định rõ ngôn ngữ chính thức và bản gốc của hợp đồng.
  13. Sửa đổi và bổ sung hợp đồng: Quy định về việc sửa đổi hoặc bổ sung hợp đồng.

Khi soạn thảo hợp đồng nhập khẩu, việc tư vấn pháp lý từ luật sư chuyên ngành cũng rất quan trọng để đảm bả

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Hàng hóa nào phải áp dụng biện pháp cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu?

Hàng hóa phải áp dụng biện pháp cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu bao gồm:
Liên quan đến quốc phòng, an ninh chưa được phép nhập khẩu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền;
Gây nguy hại đến sức khỏe, an toàn của người tiêu dùng;
Gây ảnh hưởng xấu đến trật tự, an toàn xã hội, đạo đức xã hội, thuần phong mỹ tục;
Gây nguy hại đến môi trường, đa dạng sinh học, có nguy cơ cao mang theo sinh vật gây hại, đe dọa an ninh lương thực, nền sản xuất và xuất khẩu của Việt Nam, xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ;
Theo điều ước quốc tế mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.

Điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu là gì?

Điều kiện áp dụng biện pháp chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu là:
Hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam bị bán phá giá với biên độ bán phá giá được xác định cụ thể, trừ hàng hóa nhập khẩu có biên độ bán phá giá không vượt quá 2% giá xuất khẩu hàng hóa vào Việt Nam.
Ngành sản xuất trong nước bị thiệt hại đáng kể hoặc bị đe dọa gây ra thiệt hại đáng kể hoặc ngăn cản sự hình thành của ngành sản xuất trong nước;
Tồn tại mối quan hệ nhân quả giữa việc nhập khẩu hàng hóa bị bán phá giá với thiệt hại của ngành sản xuất trong nước.

✅ Mẫu đơn:Mẫu hợp đồng nhập khẩu hàng hóa
✅ Định dạng:File Word, File PDF
✅ Số lượng file:2
✅ Lượt tải:+1200
5/5 - (1 bình chọn)