Quy định về hình thức và nội dung của hợp đồng lao động

Quỳnh Trang, Thứ Ba, 25/07/2023 - 15:50
Cùng với sự phát triển của xã hội và nền kinh tế, mối quan hệ giữa người lao động và người sử dụng lao động ngày càng trở nên phức tạp và đa dạng. Hợp đồng lao động ra đời và trở thành một công cụ quan trọng nhằm đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quan hệ lao động. Vậy hiện nay pháp luật quy định về hình thức và nội dung của hợp đồng lao động như thế nào? Hãy cùng Hoidapluat.vn tìm hiểu tại bài viết sau

Căn cứ pháp lý

Bộ luật Lao động năm 2019

Hợp đồng lao động được hiểu là như thế nào?

Hợp đồng lao động là một tài liệu pháp lý quan trọng và cần thiết trong việc thể hiện mối quan hệ lao động giữa hai bên là người lao động và người sử dụng lao động. Nó đóng vai trò như một bản hợp đồng thỏa thuận, giữa hai bên với mục đích quy định rõ các điều kiện và cam kết trong quá trình làm việc.

Hợp đồng lao động xác định một cách rõ ràng nhiệm vụ và công việc mà người lao động sẽ thực hiện, cũng như mức lương và các chế độ phúc lợi mà người sử dụng lao động sẽ cung cấp. Nó cũng quy định các quyền và nghĩa vụ của cả hai bên, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong mối quan hệ lao động.

Bên cạnh việc xác định các yêu cầu và tiêu chuẩn công việc, hợp đồng lao động còn quy định về thời hạn làm việc, thời gian nghỉ ngơi, bảo hiểm xã hội, chế độ nghỉ phép, và các quy định khác liên quan đến quan hệ lao động. Điều này giúp đảm bảo rằng cả người lao động và người sử dụng lao động đều hiểu rõ và tuân thủ các quy tắc và điều khoản đã thỏa thuận.

Hợp đồng lao động không chỉ là một tài liệu pháp lý, mà còn là một công cụ quan trọng giúp tạo ra môi trường làm việc chuyên nghiệp và ổn định. Nếu có bất kỳ tranh chấp hoặc xung đột nào xảy ra trong quá trình làm việc, hợp đồng lao động sẽ là căn cứ để giải quyết vấn đề một cách công bằng và minh bạch.

Điều quan trọng là cả hai bên đều nắm rõ nội dung và cam kết của hợp đồng lao động và thực hiện nghiêm túc các điều khoản đã thỏa thuận. Sự tuân thủ và trung thực trong việc thực hiện hợp đồng lao động sẽ giúp xây dựng mối quan hệ lao động bền vững và hài hòa giữa người lao động và người sử dụng lao động.

Năm 2023 có mấy loại hợp đồng lao động?

Hợp đồng lao động là một tài liệu quan trọng giữa người lao động và nhà tuyển dụng, định rõ các quyền và nghĩa vụ của hai bên trong quá trình làm việc. Hiện nay, theo quy định của Điều 20 Bộ luật Lao động năm 2019, có hai loại hợp đồng lao động được sử dụng phổ biến như sau:

  1. Hợp đồng lao động có thời hạn: Đây là loại hợp đồng mà hai bên đã thỏa thuận về một thời gian cụ thể khi kết thúc hợp đồng. Thời hạn của hợp đồng lao động có thể từ vài tháng đến tối đa 03 năm. Trong thời gian hợp đồng có thời hạn, cả người lao động và nhà tuyển dụng phải tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận. Sau khi kết thúc hợp đồng lao động có thời hạn, nếu người lao động tiếp tục làm việc, hai bên sẽ ký tiếp hợp đồng lao động không xác định thời hạn.

Lưu ý quan trọng là người lao động chỉ được ký thêm một lần hợp đồng lao động có thời hạn nếu quyết định tiếp tục làm việc. Điều này nhằm đảm bảo tính bền vững và ổn định trong quan hệ lao động, đồng thời hợp đồng này bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và nhà tuyển dụng.

  1. Hợp đồng lao động không có thời hạn: Đây là loại hợp đồng mà hai bên không thỏa thuận về thời gian cụ thể khi kết thúc hợp đồng. Hợp đồng lao động không có thời hạn có thể kéo dài trong suốt quá trình người lao động làm việc tại công ty, với điều kiện cả hai bên đều đồng ý và không có yêu cầu kết thúc hợp đồng từ bất kỳ bên nào.

Tùy thuộc vào sự thỏa thuận và yêu cầu của cả người lao động và nhà tuyển dụng, hai loại hợp đồng lao động này sẽ được sử dụng phù hợp để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên trong mối quan hệ lao động.

Quy định về hình thức và nội dung của hợp đồng lao động

Hình thức của hợp đồng lao động:

Hợp đồng lao động là văn bản pháp lý quan trọng giữa người lao động và nhà tuyển dụng, định rõ các quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quan hệ lao động. Theo quy định của Điều 21 Bộ luật Lao động 2019, hợp đồng lao động có thể được giao kết thông qua một trong ba hình thức sau:

  1. Hợp đồng lao động bằng văn bản: Đây là hình thức phổ biến nhất và đáng tin cậy nhất trong việc giao kết hợp đồng lao động. Cả hai bên thỏa thuận và ký tên vào một tài liệu văn bản đủ điều kiện để chứng minh các điều khoản và điều kiện của hợp đồng. Hợp đồng lao động bằng văn bản giúp bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và nhà tuyển dụng, tránh những hiểu lầm và tranh chấp sau này.
  2. Hợp đồng lao động điện tử dưới hình thức thông điệp dữ liệu: Đây là hình thức giao kết hợp đồng lao động thông qua các phương tiện điện tử như email, ứng dụng nhắn tin, hoặc các hệ thống truyền thông trực tuyến khác. Để hợp đồng này có hiệu lực pháp lý, cần đảm bảo rằng thông điệp dữ liệu được gửi và nhận chính xác và đủ điều kiện để chứng minh ý định của hai bên.
  3. Hợp đồng lao động hình thức bằng lời nói áp dụng đối với hợp đồng có thời hạn dưới 01 tháng: Đây là hình thức giao kết hợp đồng lao động thông qua lời nói giữa người lao động và nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, đối với hợp đồng có thời hạn dưới 01 tháng, trừ các trường hợp được quy định bắt buộc phải giao kết bằng văn bản, việc giao kết bằng lời nói cũng được chấp nhận.

Cần lưu ý rằng một số trường hợp đòi hỏi bắt buộc phải giao kết hợp đồng bằng văn bản, dù hợp đồng đó có thời hạn dưới 01 tháng. Điều này đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng trong quá trình giao kết hợp đồng lao động, đồng thời bảo vệ quyền lợi của các bên trong mối quan hệ lao động.

Nội dung của hợp đồng lao động:

Từ ngày 01/01/2021, hợp đồng lao động bắt buộc phải bao gồm các nội dung sau đây để đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của cả người lao động và nhà tuyển dụng:

  1. Tên, địa chỉ của người sử dụng lao động và tên, chức danh của người giao kết hợp đồng bên phía người sử dụng lao động.
  2. Họ tên, ngày tháng năm sinh, giới tính, nơi cư trú, số thẻ Căn cước công dân, CMND hoặc hộ chiếu của người giao kết hợp đồng bên phía người lao động.
  3. Công việc và địa điểm làm việc, xác định rõ công việc mà người lao động sẽ thực hiện và địa điểm làm việc.
  4. Thời hạn của hợp đồng lao động, tức là thời gian hợp đồng sẽ có hiệu lực và kết thúc.
  5. Mức lương theo công việc hoặc chức danh, cần có hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương hay các khoản bổ sung khác.
  6. Chế độ nâng bậc, nâng lương: Để xác định rõ các điều kiện và thời gian mà người lao động sẽ được nâng bậc, nâng lương dựa trên hiệu suất và đóng góp của họ trong công việc.
  7. Thời gian làm việc và thời gian nghỉ ngơi: Để quy định rõ giờ làm việc hàng ngày, tuần hoặc tháng, cũng như thời gian nghỉ ngơi, nghỉ bảo hiểm và các quy định về làm thêm giờ.
  8. Trang bị bảo hộ lao động cho người lao động: Đảm bảo người lao động được cung cấp các trang thiết bị bảo hộ cần thiết để đảm bảo an toàn trong quá trình làm việc.
  9. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp: Xác định rõ các quyền lợi và trách nhiệm về bảo hiểm xã hội và các loại bảo hiểm khác mà người lao động sẽ được hưởng.
  10. Đào tạo, bồi dưỡng, nâng cao trình độ, kỹ năng nghề: Quy định về việc người lao động sẽ được đào tạo, bồi dưỡng và nâng cao trình độ để phát triển nghề nghiệp và đáp ứng yêu cầu công việc.

Câu hỏi thường gặp

Ai là người soạn thảo hợp đồng lao động?

Tùy theo lĩnh vực và ngành nghề cụ thể mà người sử dụng lao động sẽ tự soạn thảo một mẫu hợp đồng lao động phù hợp với yêu cầu và điều kiện của công việc. Tuy nhiên, dù là hợp đồng lao động nào, vẫn phải bao gồm một số các điều khoản bắt buộc nhằm thể hiện rõ quyền lợi và trách nhiệm của cả người lao động và người sử dụng lao động.

Khi nào không phải ký kết hợp đồng lao động?

Trong trường hợp công việc bạn đang làm chỉ mang tính tạm thời và có thời hạn dưới 03 tháng, theo quy định của Điều 20 Bộ Luật Lao động năm 2019, sẽ không bắt buộc phải ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản. Việc thỏa thuận giữa hai bên về mức lương và ngày trả lương cũng được xem là giao kết hợp đồng bằng lời nói.

📚 Chủ đề📗 Luật lao động
📚 Nội dung:📙 Nội dung của hợp đồng lao động
📚 Ngày đăng bài:📘 25/07/2023
📚 Ngày cập nhật:📒 25/07/2023
5/5 - (2 bình chọn)