Thủ tục làm sổ đỏ đất thừa kế không di chúc năm 2024

Quỳnh Trang, Thứ Tư, 17/01/2024 - 11:18
Đất đai, với vẻ đẹp hoang sơ và giá trị lớn, đó là một trong những di sản quý báu mà con người được thừa hưởng từ thế hệ này sang thế hệ khác. Tuy nhiên, trái ngược với giá trị vật chất của nó, nhiều người để lại di sản đất đai mà không để lại di chúc, tạo ra những hệ lụy khó lường. Điều này khiến cho việc quản lý và phân chia tài sản trở nên phức tạp, đặt ra những thách thức lớn cho những người thừa kế. Đôi khi, những mảnh đất được coi là "bảo vật" của gia đình trở thành nguồn gốc gây mất mát và xung đột trong quan hệ gia đình. Không có di chúc để lại, sự không rõ ràng trong quyền sở hữu có thể dẫn đến tranh chấp, xung đột và thậm chí là mất mát vĩnh viễn của di sản. Thủ tục làm sổ đỏ đất thừa kế không di chúc năm 2024 sẽ được Luật sư chia sẻ ngay tại bài viết sau

Đất thừa kế là gì?

Thừa kế quyền sử dụng đất, hay còn được biết đến là đất thừa kế, là quá trình quan trọng đánh dấu sự chuyển giao quyền sử dụng đất từ người mất trích cho những người còn sống. Đây có thể là quyền sử dụng đất thuộc sở hữu chung của gia đình, hoặc có thể là quyền tài sản riêng lẻ của từng thành viên. Khi chủ sở hữu quyền sử dụng đất qua đời, việc thừa kế sẽ xảy ra dựa trên di chúc hoặc theo quy định của pháp luật. Di chúc đặt ra một khía cạnh quan trọng, khi mà người để lại có thể xác định rõ mong muốn của mình về việc sử dụng và chia sẻ đất đai. Điều này không chỉ giúp tránh được những tranh chấp sau này mà còn tạo ra sự công bằng trong việc phân phối tài sản.

Nếu không có di chúc, pháp luật sẽ can thiệp để quyết định việc thừa kế quyền sử dụng đất. Điều này đôi khi có thể dẫn đến những tranh cãi và mâu thuẫn trong gia đình, khi mà quyết định của pháp luật có thể không phản ánh đúng ý muốn của người mất.

Với tầm quan trọng của thừa kế quyền sử dụng đất, việc lập di chúc trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nó không chỉ là biện pháp phòng tránh xung đột mà còn là cơ hội để bảo vệ và kế thừa một phần quan trọng của di sản gia đình, góp phần vào sự ổn định và hòa thuận trong quan hệ gia đình.

Thủ tục làm sổ đỏ đất thừa kế không di chúc năm 2024

Thủ tục làm sổ đỏ đất thừa kế không di chúc năm 2024

Quá trình nhận thừa kế đất đai trong trường hợp không có di chúc đòi hỏi việc thực hiện thủ tục khai nhận hoặc thoả thuận phân chia di sản thừa kế. Đặc biệt, khi tài sản thừa kế là đất đai, theo quy định của Điều 167 Luật Đất đai năm 2015, căn cứ điểm c của khoản 3, thủ tục này phải được thực hiện thông qua công chứng hoặc chứng thực.

Quá trình công chứng hoặc chứng thực giúp đảm bảo tính minh bạch và pháp lý của quá trình nhận thừa kế, đặc biệt là khi liên quan đến tài sản đất đai có giá trị cao. Quá trình này không chỉ là bước quan trọng để xác nhận quyền sở hữu mà còn để đảm bảo rằng quá trình phân chia di sản diễn ra một cách công bằng và hợp lý.

Hồ sơ cần chuẩn bị để nhận thừa kế đất đai không có di chúc

Theo quy định của Điều 40 Luật Công chứng năm 2014, quá trình chuẩn bị hồ sơ để thực hiện công chứng liên quan đến thừa kế đất đai đòi hỏi sự chú ý và tỉ mỉ. Các văn bản và giấy tờ cần chuẩn bị gồm:

  1. Phiếu yêu cầu công chứng: Đây là một phần quan trọng trong hồ sơ, được điền đầy đủ thông tin và kèm theo chữ ký của người thừa kế. Phiếu yêu cầu công chứng này thường theo mẫu của tổ chức hành nghề công chứng.
  2. Dự thảo Văn bản thoả thuận phân chia di sản thừa kế hoặc Văn bản khai nhận di sản thừa kế: Nếu những người thừa kế đã soạn trước văn bản này, nó sẽ được đưa vào hồ sơ để công chứng. Đối với việc phân chia di sản, văn bản thoả thuận sẽ đặc biệt quan trọng để xác định rõ ràng ý muốn của các bên.
  3. Giấy tờ tuỳ thân của những người thừa kế (bản sao): Bao gồm các giấy tờ như Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân, Hộ chiếu (nếu có), giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, sơ yếu lý lịch Đảng viên và các giấy tờ tương tự.
  4. Giấy tờ tuỳ thân của người để lại di sản (bản sao): Bao gồm Giấy chứng tử của người chết và của những người ở các hàng thừa kế (nếu có).
  5. Giấy tờ về di sản thừa kế: Nếu di sản là đất đai, cần có các giấy tờ như Sổ đỏ hoặc sổ hồng, đăng ký xe (nếu có) để xác nhận quyền sở hữu và giá trị của tài sản.

Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và đầy đủ hồ sơ sẽ giúp quá trình công chứng diễn ra một cách suôn sẻ và chính xác, đồng thời đảm bảo tính pháp lý của quá trình thừa kế.

Thủ tục làm sổ đỏ đất thừa kế không di chúc năm 2024

Nhận thừa kế đất đai không có di chúc ở đâu?

Quá trình thừa kế và chuẩn bị văn bản thoả thuận hoặc văn bản khai nhận di sản thừa kế đòi hỏi sự chú ý và tính cẩn trọng, và để thực hiện các thủ tục này, người thừa kế cần phải tới tổ chức hành nghề công chứng. Trong việc lựa chọn tổ chức này, họ có hai sự chọn lựa chính: Văn phòng công chứng hoặc Phòng công chứng.

  1. Văn phòng công chứng: Đây là một trong những địa điểm phổ biến để tiến hành công chứng các văn bản pháp lý. Với sự chuyên nghiệp và hiệu quả, văn phòng công chứng thường mang lại sự thuận tiện cho người thừa kế. Các chuyên viên công chứng tại đây sẽ hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến quy trình.
  2. Phòng công chứng: Một lựa chọn khác là phòng công chứng, cũng là một tổ chức chuyên nghiệp chuyên về việc công chứng các văn bản. Việc lựa chọn giữa văn phòng công chứng và phòng công chứng thường phụ thuộc vào sự thuận tiện và ưu tiên cá nhân của người thừa kế.

Lưu ý rằng, để đảm bảo tính hiệu quả và pháp lý của quá trình, người thừa kế cần phải tới tổ chức hành nghề công chứng tại địa điểm có liên quan đến đất đai được thừa kế. Điều này đồng nghĩa với việc lựa chọn nơi thực hiện thủ tục phải phản ánh địa lý cụ thể của tài sản để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả của công chứng.

>>>Tìm hiểu ngay: Hợp đồng dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư

Trình tự thực hiện chia thừa kế đất đai không có di chúc

Để thực hiện công chứng trong trường hợp thừa kế đất đai, quy trình này yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ theo các bước cụ thể. Dưới đây là trình tự và thủ tục chi tiết:

Bước 1: Chuẩn bị và Nộp hồ sơ
Người thừa kế cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu và nộp chúng tại tổ chức hành nghề công chứng.

Bước 2: Kiểm tra và Quyết định của Công chứng viên
Công chứng viên sẽ kiểm tra và xem xét tất cả hồ sơ, giấy tờ liên quan. Dựa vào thông tin từ người thừa kế và xác minh tình hình thừa kế, công chứng viên có thể tiếp nhận, thụ lý và ghi vào sổ công chứng, từ chối công chứng, hoặc yêu cầu bổ sung giấy tờ còn thiếu.

Bước 3: Soạn Thảo Văn bản Niêm Yết Công Khai
Công chứng viên sẽ soạn thảo văn bản niêm yết công khai, bao gồm thông tin về người để lại di sản, người thừa kế, di sản thừa kế, thời gian niêm yết, và các thông tin khác liên quan. Văn bản này cần được niêm yết tại trụ sở Uỷ ban nhân dân cấp xã nơi thường trú cuối cùng của người chết và nơi có đất (nếu khác nhau). Niêm yết này diễn ra trong 15 ngày làm việc.

Bước 4: Hướng Dẫn Ký Văn Bản Phân Chia Di Sản
Sau khi nhận kết quả niêm yết từ Uỷ ban nhân dân cấp xã, công chứng viên sẽ hướng dẫn người thừa kế ký vào Thoả thuận phân chia di sản hoặc khai nhận di sản, tùy thuộc vào trường hợp cụ thể. Nếu không có khiếu nại hoặc tố cáo, người thừa kế có thể ký vào văn bản theo đúng thỏa thuận đã đạt được.

Bước 5: Đối Chiếu và Ký Xác Nhận
Công chứng viên sẽ đối chiếu bản chính với bản sao giấy tờ đã được người yêu cầu công chứng nộp trước đó. Nếu hồ sơ đầy đủ, công chứng viên sẽ ký xác nhận vào từng trang của văn bản phân chia thừa kế, ký tên vào lời chứng và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng.

Thời gian thực hiện công chứng kéo dài từ 02 – 10 ngày làm việc, không tính thời gian xác minh, niêm yết thông báo và nhận kết quả niêm yết. Quy trình này nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng và pháp lý trong việc thừa kế đất đai.

Có thể bạn quan tâm:

Câu hỏi thường gặp

Phí, thù lao phải nộp khi thực hiện chia thừa kế đất đai không có di chúc là bao nhiêu?

Khi công chứng trong trường hợp này, người yêu cầu công chứng phải nộp phí và thù lao công chứng. Trong đó:
– Phí công chứng căn cứ vào giá trị của di sản thừa kế và được quy định trực tiếp tại Điều 4 Thông tư 257/2016/TT-BTC.
– Thù lao công chứng được thu theo thoả thuận của các bên gồm photo giấy tờ, soạn thảo, niêm yết, ngoài giờ hoặc công chứng ngoài trụ sở…

Quy định pháp luật về hàng thừa kế như thế nào?

Theo Điều 651 Bộ luật Dân sự năm 2015, người thừa kế được chia thành 03 hàng và những người ở cùng hàng được hưởng phần di sản thừa kế bằng nhau, chỉ khi không còn ai ở hàng trên thì hàng dưới mới được hưởng:
Hàng thứ nhất: Gồm vợ chồng, cha mẹ đẻ và nuôi, con đẻ, con nuôi của người để lại di sản thừa kế.
Hàng thứ hai: Gồm ông bà nội và ngoại, anh chị em ruột, cháu ruột của người để lại di sản thừa kế mà người này gọi người chết là ông bà nội, ông bà ngoại.
Hàng thứ ba: Gồm cụ nội và ngoại; bác chú cậu cô dì ruột; cháu ruột mà người này gọi người để lại di sản thừa kế là bác chú cậu cô dì ruột; chắt ruột của người chết.

5/5 - (1 bình chọn)