Mẫu hợp đồng mua bán nhà ở thương mại mới năm 2024

Quỳnh Trang, Thứ năm, 07/03/2024 - 13:59
Nhà ở thương mại, như đã đề cập, đó là những căn nhà được xây dựng với mục đích chủ yếu là để bán, cho thuê hoặc cho thuê mua theo cơ chế thị trường. Trong bối cảnh này, những căn nhà này không chỉ đóng vai trò là nơi ở mà còn được xem như là một loại hình đầu tư kinh doanh hiệu quả. Các tổ chức và cá nhân tham gia vào việc xây dựng nhà ở thương mại thường có mục tiêu lớn hơn là chỉ đơn thuần cung cấp nơi ở cho cộng đồng. Họ thường hướng tới việc tối ưu hóa lợi nhuận từ việc kinh doanh bất động sản, đáp ứng nhu cầu về nhà ở của thị trường và đồng thời tạo ra một môi trường sống và làm việc thuận lợi cho cư dân. Dưới đây là mẫu Hợp đồng mua bán nhà ở thương mại mới năm 2024, mời bạn đọc tải xuống

Quy định pháp luật về nhà ở thương mại. Điều kiện làm chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại

Nhà ở thương mại là loại hình nhà ở được đầu tư và xây dựng với mục đích chính là để kinh doanh bất động sản. Cụ thể, nhà ở thương mại được xây dựng để bán, cho thuê hoặc cho thuê mua theo cơ chế thị trường. Khác với nhà ở dân dụng, nhà ở thương mại thường được xây dựng với quy mô lớn hơn và được thiết kế để phục vụ nhu cầu của các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có nhu cầu thuê hoặc mua nhà để sử dụng cho mục đích kinh doanh hoặc đầu tư.

Theo quy định của khoản 4 Điều 3 trong Luật Nhà ở 2014, nhà ở thương mại được định nghĩa là những căn nhà được xây dựng với mục đích chủ yếu là để bán, cho thuê hoặc cho thuê mua theo cơ chế thị trường. Điều này đặt ra các tiêu chuẩn cụ thể về việc đầu tư và quản lý dự án xây dựng nhà ở thươn mại.

Mẫu Hợp đồng mua bán nhà ở thương mại mới năm 2024

Theo Điều 21 của Luật Nhà ở 2014, được sửa đổi bởi điểm a của khoản 1 Điều 75 của Luật Đầu tư 2020, những điều kiện để trở thành chủ đầu tư dự án xây dựng nhà ở thương mại được quy định cụ thể như sau:

Đầu tiên, tổ chức hoặc cá nhân đều phải được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này nhấn mạnh sự đảm bảo về tính pháp lý của các đơn vị tham gia vào việc đầu tư và quản lý dự án.

Thứ hai, chủ đầu tư cần phải có vốn ký quỹ hoặc bảo lãnh ngân hàng để đảm bảo việc thực hiện các nghĩa vụ ký quỹ liên quan đến dự án theo quy định của pháp luật về đầu tư. Điều này nhấn mạnh tính minh bạch và tính ổn định tài chính của chủ đầu tư.

Thứ ba, chủ đầu tư cần phải có chức năng kinh doanh bất động sản theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng chủ đầu tư có đủ năng lực và kinh nghiệm để quản lý và vận hành các dự án nhà ở thương mại.

Cuối cùng, quy định của pháp luật về cách thức lựa chọn chủ đầu tư dự án cũng được đề cập trong Điều 22 của Luật Nhà ở 2014, được sửa đổi bởi khoản 1 của Điều 75 của Luật Đầu tư 2020. Theo đó, các cách thức này bao gồm:

– Đấu giá quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật về đất đai.

– Đấu thầu dự án có sử dụng đất.

– Chấp thuận nhà đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư. Trong trường hợp có nhiều nhà đầu tư được chấp thuận, việc xác định chủ đầu tư sẽ tuân theo quy định của Luật Xây dựng.

Tổng cộng, việc quản lý và đầu tư vào dự án xây dựng nhà ở thương mại đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật để đảm bảo tính minh bạch, ổn định và phát triển bền vững của thị trường bất động sản.

Mẫu Hợp đồng mua bán nhà ở thương mại mới năm 2024

Quyền của chủ đầu tư dự án đầu tư xây dựng nhà ở thương mại

Thị trường bất động sản thương mại có thể rất biến động, và chủ đầu tư cần phải linh hoạt trong việc thích nghi với sự thay đổi của thị trường. Họ phải luôn cập nhật với các xu hướng mới, nhu cầu của khách hàng, và điều chỉnh chiến lược kinh doanh của mình để đáp ứng được yêu cầu của thị trường. Điều này đòi hỏi sự nhạy bén và sự linh hoạt trong quản lý và vận hành dự án.

Theo quy định tại Điều 25 của Luật Nhà ở 2014, chủ đầu tư dự án nhà ở thương mại được cấp các quyền sau:

1. Yêu cầu thực hiện các thủ tục: Chủ đầu tư có quyền yêu cầu các cơ quan, tổ chức liên quan thực hiện các thủ tục theo đúng quy định của pháp luật trong quá trình lập, thẩm định, phê duyệt và triển khai thực hiện dự án. Điều này nhằm đảm bảo quy trình thực hiện dự án diễn ra đúng quy định và đảm bảo tính hợp pháp của các bước thủ tục.

2. Quyền kinh doanh bất động sản: Chủ đầu tư có quyền cho thuê, cho thuê mua, bán nhà ở và thực hiện các hoạt động huy động vốn, thu tiền cho thuê, cho thuê mua, tiền bán nhà ở theo quy định của Luật Nhà ở, pháp luật về kinh doanh bất động sản và theo nội dung hợp đồng đã ký kết. Điều này giúp chủ đầu tư tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và thu hồi vốn đầu tư.

3. Thực hiện quyền của người sử dụng đất: Chủ đầu tư được phép thực hiện các quyền của người sử dụng đất và kinh doanh sản phẩm trong dự án theo quy định của pháp luật về đất đai và pháp luật về kinh doanh bất động sản.

4. Chuyển nhượng dự án: Chủ đầu tư có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án theo quy định của pháp luật về kinh doanh bất động sản, điều này giúp tăng cường tính linh hoạt và khả năng quản lý tài sản.

5. Quản lý, khai thác hạ tầng: Chủ đầu tư được quyền thực hiện quản lý, khai thác hệ thống hạ tầng kỹ thuật trong phạm vi dự án theo quyết định chủ trương đầu tư dự án của cơ quan nhà nước có thẩm quyền, đảm bảo việc vận hành suôn sẻ và hiệu quả của hạ tầng.

6. Yêu cầu cấp Giấy chứng nhận đối với nhà ở: Chủ đầu tư có quyền yêu cầu cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp Giấy chứng nhận đối với nhà ở được xây dựng trong dự án theo quy định tại Điều 9 của Luật Nhà ở và pháp luật về đất đai, đảm bảo tính hợp pháp và quyền sử dụng của nhà ở.

7. Hưởng chính sách ưu đãi của Nhà nước: Chủ đầu tư được hưởng các chính sách ưu đãi của Nhà nước trong quá trình thực hiện dự án theo quy định của pháp luật, điều này nhằm khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư và kinh doanh.

8. Thực hiện các quyền khác: Ngoài các quyền đã nêu, chủ đầu tư còn có quyền thực hiện các quyền khác theo quy định của Luật Nhà ở và pháp luật có liên quan, nhằm đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm của mình trong quá trình thực hiện dự án.

>>>Xem thêm: Mẫu phương án phá dỡ công trình xây dựng

Mẫu Hợp đồng mua bán nhà ở thương mại mới năm 2024

Hợp đồng mua bán nhà ở thương mại là một thỏa thuận pháp lý giữa bên bán và bên mua về việc chuyển nhượng quyền sở hữu của một căn nhà thương mại. Trong hợp đồng này, các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc mua bán căn nhà được xác định rõ ràng và cụ thể để đảm bảo quyền lợi của cả hai bên.

Loader Loading…
EAD Logo Taking too long?

Reload Reload document
| Open Open in new tab

Câu hỏi thường gặp

Nhà ở thương mại có đặc điểm như thế nào?

Nhà ở thương mại có nhiều loại hình như: căn hộ chung cư, biệt thự, nhà phố liền kề, condotel, officetel,…
Diện tích của nhà ở thương mại do chủ đầu tư quyết định và không bị giới hạn trong một khoảng nhất định. 
Thiết kế của nhà ở thương mại do chủ đầu tư quyết định và phải tuân thủ đúng quy định về hệ số mật độ xây dựng. Các chủ đầu tư không được phép tăng mật độ xây dựng lên 1,5 giống như với nhà ở xã hội. 

Pháp lý của nhà ở thương mại như thế nào?

Nhà ở thương mại dành cho tất cả các đối tượng có điều kiện tài chính có thể mua hoặc thuê.
Số lượng căn nhà được mua hoặc thuê không bị giới hạn.
Về quyền sở hữu khi mua nhà ở thương mại thì người Việt Nam sẽ được sở hữu lâu dài, còn người nước ngoài thì thời gian sở hữu tối đa là 50 năm. 

5/5 - (1 bình chọn)