Điều kiện xin giấy phép kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

Quỳnh Trang, Thứ ba, 26/03/2024 - 13:54
Kinh doanh vận tải đường thủy nội địa là một phần quan trọng của ngành vận tải, đặc biệt là trong các quốc gia có hệ thống sông ngòi, hồ nước phong phú như Việt Nam. Hoạt động này không chỉ đảm bảo việc di chuyển an toàn và hiệu quả của hành khách và hàng hóa trên các con đường thủy nội địa mà còn góp phần vào phát triển kinh tế và du lịch của các địa phương. Điều kiện xin giấy phép kinh doanh vận tải đường thủy nội địa hiện nay là gì?

Kinh doanh vận tải hành khách đường thuỷ nội địa gồm các hình thức nào?

Đơn vị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa thường sử dụng các phương tiện thủy như tàu, thuyền, phà để vận chuyển hành khách và hàng hóa. Việc này giúp kết nối các điểm đến khác nhau trên sông, hồ, kênh đào, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của người dân và hàng hoá từ nơi này đến nơi khác.

Theo Điều 4 của Nghị định 110/2014/NĐ-CP, các hình thức kinh doanh vận tải đường thủy nội địa đã được quy định cụ thể như sau:

Trong lĩnh vực kinh doanh vận tải đường thủy nội địa, có tồn tại một loạt các hình thức phong phú và đa dạng, từ việc chuyên chở hành khách đến vận tải hàng hóa. Điều này phản ánh sự phát triển đa chiều của ngành vận tải, cung cấp các dịch vụ phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng.

Đầu tiên, chúng ta có kinh doanh vận tải hành khách theo tuyến cố định. Đây là hình thức phổ biến trong ngành vận tải đường thủy, nơi các tuyến đường cố định đã được xác định trước và có lịch trình cụ thể. Những tuyến đường này thường đi qua các điểm đến quen thuộc và được sử dụng hàng ngày bởi cộng đồng.

Điều kiện xin giấy phép kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

Tiếp theo là kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng chuyến. Loại hình này thường áp dụng cho các nhóm khách hàng cụ thể, như các doanh nghiệp, tổ chức, hoặc cá nhân có nhu cầu vận chuyển riêng lẻ hoặc theo nhóm đặc biệt. Hợp đồng chuyến cho phép linh hoạt hơn trong việc thiết lập lịch trình và địa điểm, phục vụ cho nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Kinh doanh vận chuyển khách du lịch là một phần quan trọng của ngành du lịch và vận tải. Thông qua việc cung cấp các dịch vụ vận tải an toàn và tiện ích, hình thức này đáp ứng nhu cầu của du khách muốn khám phá các điểm đến du lịch trên sông và đồng thời tận hưởng trải nghiệm thú vị trên thủy.

Ngoài ra, còn có kinh doanh vận tải hành khách ngang sông, một hình thức đặc biệt phổ biến trong các khu vực có hệ thống sông lớn. Điều này cho phép người dân di chuyển qua lại giữa các bờ sông một cách thuận tiện và nhanh chóng, đồng thời cũng tạo ra cơ hội kinh doanh cho các nhà điều hành tàu thuyền.

Cuối cùng, kinh doanh vận tải hàng hóa là một phần không thể thiếu của ngành vận tải đường thủy nội địa. Bằng cách này, hàng hóa có thể được chuyển chở từ nơi này sang nơi khác trên sông một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí, đóng góp vào hoạt động thương mại và phát triển kinh tế của địa phương.

Tóm lại, các hình thức kinh doanh vận tải đường thủy nội địa đã phản ánh sự đa dạng và phong phú của ngành này, từ việc phục vụ hành khách đến vận chuyển hàng hóa, tạo ra một môi trường kinh doanh đa chiều và phong phú, đáp ứng nhu cầu vận tải của cộng đồng một cách toàn diện.

Nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân kinh doanh vận tải hành khách trên đường thủy nội địa

Một trong những yếu tố quan trọng nhất trong kinh doanh vận tải đường thủy nội địa là thu cước phí vận tải. Thu cước phí này thường được tính dựa trên nhiều yếu tố như khoảng cách di chuyển, loại hình hàng hoá, loại hình phương tiện và các yếu tố khác. Việc định giá hợp lý và công bằng là một phần quan trọng trong việc duy trì hoạt động kinh doanh và cũng là yếu tố quyết định sự lựa chọn của người sử dụng dịch vụ.

Theo quy định tại Điều 4 của Thông tư 34/2019/TT-BGTVT, một số điều đã được điều chỉnh về nghĩa vụ của tổ chức và cá nhân kinh doanh vận tải hành khách, hành lý, bao gửi trên đường thủy nội địa.

Đầu tiên, nghĩa vụ này đòi hỏi các tổ chức và cá nhân phải trang bị đầy đủ thiết bị chữa cháy, dụng cụ cứu sinh theo quy định và bố trí chúng đúng vị trí trên phương tiện. Trong trường hợp phương tiện mất thiết kế, cần phải bố trí ở những vị trí dễ nhìn thấy và không ảnh hưởng đến việc thoát nạn.

Điều kiện xin giấy phép kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

Thứ hai, việc thông báo tại các cảng, bến đón trả hành khách trước thời gian nhất định khi có sự thay đổi biểu đồ vận hành hoặc lịch hành trình là bắt buộc. Điều này giúp hành khách có thể sắp xếp lại kế hoạch của mình một cách thuận lợi.

Thứ ba, trước khi đến cảng, bến, thuyền trưởng phải tổ chức thông báo cho hành khách về các thông tin cần thiết như tên cảng, bến, thời gian lưu lại của phương tiện. Điều này giúp hành khách có thể chuẩn bị trước và tổ chức thời gian của mình một cách hợp lý.

Ngoài ra, việc niêm yết thông tin quan trọng trên tàu như số điện thoại của tổ chức, cá nhân, cơ quan quản lý cũng như các hướng dẫn sử dụng thiết bị an toàn là một yêu cầu quan trọng. Điều này đảm bảo rằng hành khách có thể dễ dàng liên lạc và biết cách xử lý trong trường hợp khẩn cấp.

Hơn nữa, các tổ chức và cá nhân cần phục vụ hành khách một cách văn minh, lịch sự, tạo điều kiện thuận lợi cho hành khách trong suốt chuyến đi.

Cuối cùng, việc đón, trả hành khách chỉ được thực hiện tại các cảng, bến được công bố hoặc cấp phép. Hợp đồng vận tải cần được ký kết trước khi thực hiện vận chuyển hành khách và thu cước vận tải theo giá trị hợp đồng đã ký kết.

Tóm lại, các nghĩa vụ được quy định tại Điều 4 của Thông tư 34/2019/TT-BGTVT là những điều kiện và yêu cầu cơ bản mà các tổ chức và cá nhân hoạt động trong lĩnh vực vận tải đường thủy nội địa phải tuân thủ để đảm bảo an toàn và tiện ích cho hành khách.

>>>Tham khảo: đăng ký hộ kinh doanh cần giấy tờ gì

Điều kiện xin giấy phép kinh doanh vận tải đường thủy nội địa

Để có thể kinh doanh vận tải đường thủy nội địa, các đơn vị cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và điều kiện được quy định bởi pháp luật. Điều này bao gồm việc có đủ điều kiện kỹ thuật và an toàn cho phương tiện, đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật, cũng như tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn giao thông.

Theo quy định tại Điều 6 của Nghị định 110/2014/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi khoản 2 Điều 1 Nghị định 128/2018/NĐ-CP, các điều kiện kinh doanh vận tải hành khách đường thuỷ nội địa đã được quy định cụ thể như sau:

Đầu tiên, để được kinh doanh vận tải hành khách đường thuỷ nội địa, các tổ chức và cá nhân phải đảm bảo đủ các điều kiện quy định tại Điều 5 của Nghị định này. Điều này bao gồm các yêu cầu về vận chuyển, an toàn, bảo đảm môi trường, và các quy định khác liên quan đến hoạt động kinh doanh vận tải hành khách.

Thứ hai, cần có văn bản chấp thuận tuyến hoạt động và phương án khai thác tuyến từ cơ quan có thẩm quyền. Điều này đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh được thực hiện trong phạm vi và điều kiện được phê duyệt, đồng thời tạo điều kiện cho việc quản lý và giám sát từ phía cơ quan chức năng.

Tiếp theo, nhân viên phục vụ trên phương tiện phải được tập huấn về nghiệp vụ và các quy định pháp luật liên quan. Điều này đảm bảo rằng họ có đủ kiến thức và kỹ năng để thực hiện công việc một cách hiệu quả và an toàn.

Ngoài ra, người điều hành vận tải cần có trình độ chuyên môn phù hợp với yêu cầu của ngành. Điều này đảm bảo rằng họ có đủ kiến thức và kinh nghiệm để quản lý và điều hành hoạt động vận tải hành khách một cách chuyên nghiệp và an toàn.

Cần có nơi neo đậu cho phương tiện phù hợp với phương án khai thác tuyến và đảm bảo an toàn giao thông, phòng chống cháy nổ và bảo vệ môi trường. Điều này đảm bảo rằng phương tiện được vận hành và bảo dưỡng một cách an toàn và hiệu quả.

Phương tiện cần phải lắp đặt thiết bị nhận dạng tự động – AIS khi hoạt động trên các tuyến đường từ bờ ra đảo hoặc giữa các đảo. Điều này giúp cơ quan quản lý theo dõi và điều hành hoạt động vận tải một cách chính xác và an toàn.

Cuối cùng, đơn vị kinh doanh vận tải phải thành lập doanh nghiệp hoặc hợp tác xã theo quy định của pháp luật Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng hoạt động kinh doanh được thực hiện theo đúng quy định và có sự quản lý, giám sát từ cơ quan chức năng.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp

Hồ sơ đăng ký kinh doanh vận tải hành khách đường thủy nội địa gồm những gì?

Hồ sơ đăng ký kinh doanh vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bao gồm những giấy tờ sau: 
– Giấy đề nghị đăng ký kinh doanh có ngành nghề vận tải hành khách đường thủy nội địa
– Điều lệ công ty hoặc hợp đồng hợp tác kinh doanh
– Bản sao giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
– Bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy chứng nhận đăng ký hợp tác kinh doanh
– Bản sao hợp đồng hợp tác kinh doanh
– Bản sao giấy chứng nhận đăng ký phương tiện thủy nội địa
– Bản sao giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật phương tiện thủy nội địa
– Danh bạ thuyền viên
– Bằng, chứng chỉ chuyên môn của Thuyền trưởng, Máy trưởng phù hợp với loại phương tiện và tuyến đường thủy nội địa mà phương tiện hoạt động

Tổ chức cá nhân kinh doanh vận tải hành khách trên đường thủy nội địa và hành khách có được tự thỏa thuận về giá vé hay không?

Tại Điều 9 Thông tư 80/2014/TT-BGTVT được sửa đổi bởi khoản 3 Điều 1 Thông tư 34/2019/TT-BGTVT quy định về vé hành khách như sau:
c) Tổ chức, cá nhân kinh doanh vận tải hành khách và hành khách tự thỏa thuận về giá vé cụ thể nhưng không được vượt quá giá vé tối đa đã niêm yết. Vé hành khách do tổ chức, cá nhân kinh doanh vận tải hành khách tự in và phát hành;
Theo đó thì tổ chức, cá nhân kinh doanh vận tải hành khách trên đường thủy nội địa và hành khách tự thỏa thuận về giá vé cụ thể nhưng không được vượt quá giá vé tối đa đã niêm yết.

5/5 - (1 bình chọn)