Mẫu đơn xin xác nhận nhân thân với người đã chết năm 2025

Thanh Loan, Thứ năm, 07/11/2024 - 10:45
Mẫu đơn xin xác nhận nhân thân với người đã chết là một văn bản hành chính quan trọng, được sử dụng trong các trường hợp cần xác minh thông tin của người đã mất, như thủ tục thừa kế, phân chia tài sản, hoặc trong các giao dịch liên quan đến quyền lợi của người đã qua đời. Việc chuẩn bị đúng mẫu đơn này là điều kiện cần thiết để các cơ quan có thẩm quyền thực hiện xác nhận chính xác và hợp pháp. Nếu bạn đang tìm hiểu về cách viết mẫu đơn xin xác nhận nhân thân với người đã chết, hãy tham khảo bài viết dưới đây của Hỏi đáp luật để nắm rõ cách soạn thảo và các thông tin cần cung cấp trong đơn.

Giấy xác nhận nhân thân là gì?

Giấy xác nhận nhân thân là một văn bản hành chính do cơ quan có thẩm quyền cấp, xác nhận thông tin liên quan đến danh tính và quyền lợi dân sự của một cá nhân. Đây là một loại giấy tờ quan trọng, thường được yêu cầu trong nhiều thủ tục pháp lý, hành chính hoặc khi cá nhân cần chứng minh một số thông tin về nhân thân của mình.

Căn cứ theo nội dung quy định tại Điều 25 Bộ luật Dân sự 2015, quyền nhân thân của một cá nhân được bảo vệ và điều chỉnh bởi pháp luật. Quyền nhân thân không chỉ bao gồm quyền liên quan đến tên, tuổi, giới tính, dân tộc, quốc tịch, mà còn liên quan đến các quyền cơ bản khác như quyền bảo vệ danh dự, nhân phẩm, quyền tự do, quyền sống và các quyền khác mà không thể chuyển nhượng hay thay thế. Bộ luật này quy định rõ các trường hợp liên quan đến việc xác lập và thực hiện quan hệ dân sự liên quan đến quyền nhân thân của các cá nhân.

Cụ thể, điều này bao gồm những quy định như sau:

  • Với người chưa thành niên, người mất năng lực hành vi dân sự: Việc xác lập, thực hiện các quan hệ dân sự liên quan đến quyền nhân thân của họ phải được sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật của họ, như cha mẹ hoặc người giám hộ, tùy theo tình huống.
  • Với người bị tuyên bố mất tích hoặc đã chết: Việc thực hiện quyền dân sự liên quan đến quyền nhân thân của họ phải được sự đồng ý của những người thân như vợ, chồng, con cái hoặc cha mẹ, nếu không có vợ/chồng và con thành niên. Điều này giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan khi người đó không còn khả năng thực hiện các quyền lợi của mình.

Trường hợp cần giấy xác nhận nhân thân

Giấy xác nhận nhân thân thường được yêu cầu trong một số tình huống cụ thể như sau:

Thực hiện công việc cần giấy tờ tùy thân:

  • Khi công dân cần có giấy tờ chứng minh nhân thân, nhưng giấy chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân bị mất, hết hạn hoặc mờ không thể sử dụng.
  • Trẻ em từ đủ 14 tuổi trở lên nhưng chưa được cấp chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân mà vẫn cần thực hiện các công việc cần giấy tờ tùy thân, chẳng hạn như đăng ký kết hôn, mua vé máy bay, mở tài khoản ngân hàng, v.v.
Mẫu đơn xin xác nhận nhân thân với người đã chết năm 2024
Mẫu đơn xin xác nhận nhân thân với người đã chết năm 2025

Thực hiện các thủ tục pháp lý:

Giấy xác nhận nhân thân cũng thường được yêu cầu trong các thủ tục pháp lý, như làm hợp đồng, chứng nhận giao dịch, thừa kế, mua bán tài sản hoặc khi yêu cầu cấp giấy tờ hành chính khác.

Xem ngay: Thủ tục xin xác nhận mối quan hệ nhân thân

Cách ghi đơn xin xác nhận nhân thân với người đã chết

Giấy xác nhận nhân thân là một văn bản hành chính quan trọng, được sử dụng để xác nhận thông tin cơ bản về cá nhân trong nhiều tình huống. Để đảm bảo tính hợp lệ và đúng quy trình, khi làm giấy xác nhận nhân thân, cần phải ghi đầy đủ thông tin theo mẫu và đúng quy định của pháp luật. Dưới đây là hướng dẫn cách ghi giấy xác nhận nhân thân:

1. Vị trí dán ảnh và đóng dấu: Trên góc trái của giấy xác nhận nhân thân, cần dán ảnh 4×6 cm của người yêu cầu xác nhận. Ảnh này phải được cơ quan công an đóng dấu giáp lai vào ảnh để đảm bảo tính xác thực.

2. Quốc hiệu và tiêu ngữ: Phần trên cùng bên phải của giấy cần ghi rõ quốc hiệu và tiêu ngữ của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Đây là quy định bắt buộc đối với tất cả các văn bản hành chính của nhà nước.

3. Tên văn bản: Dưới quốc hiệu và tiêu ngữ, ghi rõ tên văn bản là “Giấy xác nhận nhân thân” hoặc “Đơn xác nhận nhân thân”. Đây là tiêu đề chính thức của văn bản.

4. Cơ quan tiếp nhận

Kính gửi: Phần tiếp theo là “Kính gửi” và ghi rõ cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận. Thông thường, cơ quan này là Công an xã/ phường/ thị trấn nơi người yêu cầu xác nhận có hộ khẩu thường trú.

5. Thông tin người yêu cầu

  • Họ tên: Ghi rõ họ tên đầy đủ của người yêu cầu cấp giấy xác nhận nhân thân.
  • Ngày tháng năm sinh: Cung cấp chính xác ngày, tháng, năm sinh của người yêu cầu xác nhận.
  • Số chứng minh thư nhân dân (hoặc thẻ căn cước công dân): Ghi rõ số chứng minh thư nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân (nếu có) của người yêu cầu xác nhận.
  • Địa chỉ hộ khẩu thường trú: Cung cấp địa chỉ nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của người yêu cầu.
  • Chỗ ở hiện tại: Cung cấp thông tin về nơi cư trú hiện tại của người yêu cầu (có thể là nơi đăng ký hộ khẩu thường trú hoặc nơi tạm trú nếu có).
  • Số điện thoại liên hệ: Cung cấp số điện thoại của người yêu cầu để cơ quan công an có thể liên lạc khi cần thiết.

6. Lý do xin xác nhận nhân thân

Đây là phần giải thích lý do người yêu cầu cần có giấy xác nhận nhân thân. Ví dụ: “Cấp giấy xác nhận nhân thân để làm thủ tục xin cấp lại chứng minh thư nhân dân”, “Cần giấy xác nhận nhân thân để mua vé máy bay khi không có chứng minh thư nhân dân”, v.v. Lý do này giúp cơ quan có thẩm quyền hiểu rõ mục đích cấp giấy xác nhận.

7. Cung cấp tài liệu, văn bản chứng minh

Cung cấp tài liệu chứng minh: Nếu có, người yêu cầu có thể nộp thêm các tài liệu hoặc văn bản chứng minh tính chính xác của thông tin được cung cấp trong giấy xác nhận nhân thân. Đây có thể là các giấy tờ liên quan đến tình trạng hôn nhân, giấy tờ xác minh nhân thân của người yêu cầu (chứng minh thư nhân dân, sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, v.v.).

8. Phần xác nhận của cơ quan công an

Cuối cùng, cơ quan công an có thẩm quyền sẽ thực hiện phần xác nhận. Tại phần này, cơ quan công an sẽ điền thông tin và đóng dấu xác nhận vào văn bản. Người yêu cầu có thể để trống phần này để cơ quan công an tự viết và đóng dấu khi tiếp nhận yêu cầu.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp:

Giấy xác nhận nhân thân với người đã chết có thời hạn sử dụng không?

Giấy xác nhận nhân thân với người đã chết thông thường không có thời hạn sử dụng cố định, nhưng tùy thuộc vào mục đích sử dụng của giấy xác nhận. Ví dụ:
Nếu giấy xác nhận được dùng trong thủ tục thừa kế tài sản, giấy này có thể có hiệu lực đến khi thủ tục thừa kế hoàn tất.
Trong trường hợp xin cấp giấy tờ hành chính hoặc trong các thủ tục yêu cầu xác minh thông tin của người đã chết, giấy xác nhận có thể có hiệu lực trong một khoảng thời gian ngắn, như 30 ngày hoặc 60 ngày tùy theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.

Có phải tất cả trường hợp xin xác nhận nhân thân với người đã chết đều cần có sự đồng ý của những người thân trong gia đình không?

Không phải tất cả các trường hợp xin xác nhận nhân thân với người đã chết đều cần sự đồng ý của người thân. Tuy nhiên, trong các trường hợp liên quan đến quyền thừa kế hoặc tranh chấp tài sản, pháp luật yêu cầu có sự đồng ý của những người có quyền lợi liên quan, chẳng hạn như vợ/chồng, con cái hoặc các thành viên trong gia đình người đã chết. Nếu không có sự đồng ý của các bên có quyền lợi hợp pháp, cơ quan có thẩm quyền có thể yêu cầu giải quyết thông qua tòa án.

❓ Câu hỏi:Mẫu đơn xin xác nhận nhân thân với người đã chết
📰 Chủ đề:Luật
⏱ Thời gian đăng:07/11/2024
⏰ Ngày Cập nhật:07/11/2024
5/5 - (1 bình chọn)