Mẫu di chúc chung của vợ chồng theo quy định hiện hành

Quỳnh Trang, Thứ Ba, 11/06/2024 - 11:31
Di chúc, một khía cạnh quan trọng của quyền tự do cá nhân, là sự thể hiện rõ ràng của ý chí và mong muốn của mỗi người về việc chuyển nhượng tài sản của mình sau khi qua đời. Đây không chỉ là một tài liệu pháp lý mà còn là một biểu hiện sâu sắc của tâm trạng và giá trị của người lập di chúc. Qua di chúc, một người có thể diễn đạt những suy nghĩ, niềm tin và ước mơ về tương lai của tài sản mà họ tích lũy được suốt cuộc đời. Mời bạn tải xuống Mẫu di chúc chung của vợ chồng tại bài viết sau

Quy định pháp luật về di chúc như thế nào?

Trong một xã hội pháp luật, di chúc là công cụ phổ biến để người dân có thể tự quyết định về việc phân phối tài sản của mình sau khi qua đời. Điều này không chỉ giúp tránh những tranh chấp và rắc rối pháp lý giữa các thừa kế mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với ý chí và quyền tự do cá nhân của người đã khuất. Qua di chúc, người lập di chúc có thể gửi gắm những lời chia sẻ, lòng biết ơn hay thậm chí là những lời khuyên cuối cùng cho những người thừa kế của mình.

Di chúc, theo định nghĩa tại Điều 624 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, là biểu hiện rõ ràng của ý chí cá nhân về việc chuyển giao tài sản của mình cho người thừa kế sau khi qua đời. Khái niệm này không chỉ là một văn bản pháp lý, mà còn là một phần của tinh thần gia đình và xã hội, thể hiện sự quan tâm và lo lắng của người chết đối với tương lai của những người thân yêu.

Di chúc có thể được thể hiện thông qua nhiều hình thức khác nhau. Đầu tiên, nó có thể là một tài liệu viết, được làm chứng bởi người thừa kế hoặc một bên thứ ba, nhằm đảm bảo tính minh bạch và rõ ràng. Thứ hai, di chúc cũng có thể được thể hiện qua lời nói, trong trường hợp mà người chết không có điều kiện hoặc không mong muốn tạo ra một tài liệu viết.

Mẫu di chúc chung của vợ chồng

Việc lựa chọn hình thức di chúc cũng phụ thuộc vào quy định pháp lý và văn hóa của mỗi quốc gia. Ở một số nơi, việc di chúc cần phải được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền, trong khi ở những nơi khác, di chúc miệng có thể được coi là hợp lệ và ràng buộc.

Quan trọng nhất, di chúc không chỉ là về việc chuyển giao tài sản, mà còn là cách mà người chết muốn để lại dấu ấn của mình trong lòng những người sống sót. Nó thể hiện những giá trị, niềm tin, và tình cảm của người chết, giúp bảo đảm rằng ý chí của họ sẽ được thực hiện đúng đắn và theo đúng ý muốn.

Người lập di chúc là những ai?

Việc lập di chúc cũng đòi hỏi sự cẩn trọng và suy xét kỹ lưỡng từ phía người lập. Họ cần phải xem xét kỹ lưỡng về những quyết định trong di chúc để đảm bảo rằng nó không chỉ phản ánh ý chí thực sự của mình mà còn không gây ra bất kỳ tranh cãi hay phiền toái sau này. Điều này đặc biệt quan trọng khi có những mối quan hệ phức tạp hoặc khi có sự thay đổi trong tình trạng gia đình hoặc tài sản.

Theo quy định tại Điều 625 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, người lập di chúc phải tuân theo các điều kiện cụ thể để đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch của di chúc.

Trước hết, người lập di chúc phải là người thành niên. Điều này đảm bảo rằng họ có đủ trí tuệ và trách nhiệm để hiểu và thực hiện các quyết định liên quan đến việc chuyển nhượng tài sản sau khi qua đời. Trường hợp người lập di chúc chưa đủ tuổi thành niên, tức là dưới 18 tuổi, thì họ cũng có thể lập di chúc, nhưng cần phải có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.

Điều quan trọng tiếp theo là tinh thần của người lập di chúc. Họ phải đảm bảo rằng tinh thần của mình trong lúc lập di chúc là minh mẫn và sáng suốt, không bị ảnh hưởng bởi sự lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép từ bất kỳ bên nào. Điều này đảm bảo rằng di chúc được lập ra là dựa trên ý chí thực sự của người lập, không phải do áp đặt từ người khác.

Ngoài ra, nếu người lập di chúc bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng họ lập di chúc một cách độc lập và minh bạch. Trong trường hợp này, cần có sự hiện diện của một người làm chứng, người sẽ ghi lại ý chí của người lập di chúc và chứng nhận tính xác thực của tài liệu đó. Việc này đảm bảo rằng mặc dù có hạn chế về thể chất hoặc trí óc, người lập di chúc vẫn có quyền được thể hiện ý chí của mình một cách công bằng và minh bạch.

Mẫu di chúc chung của vợ chồng

Điều kiện di chúc hợp pháp hiện nay là gì?

Với mỗi người, việc lập di chúc cũng là một cơ hội để họ suy ngẫm về ý nghĩa của cuộc sống và tầm quan trọng của những mối quan hệ gia đình và xã hội. Điều này có thể thúc đẩy họ đưa ra những quyết định tỉnh táo và tự do trong việc phân phối tài sản của mình, đồng thời thể hiện sự chăm sóc và tình cảm với những người thân yêu của mình, ngay cả sau khi họ không còn ở bên cạnh. Vậy để di chúc hợp pháp sẽ phải đáp ứng những điều kiện gì?

Theo Điều 630 của Bộ Luật Dân sự năm 2015, di chúc để được coi là hợp pháp cần phải đáp ứng một số điều kiện về hình thức cụ thể.

Trước hết, người lập di chúc phải đủ tuổi vị thành niên, tức là từ 18 tuổi trở lên. Họ cũng cần phải có tinh thần minh mẫn và sáng suốt trong khi lập di chúc, không bị lừa dối, đe doạ hoặc cưỡng ép bởi bất kỳ ai. Điều này nhằm đảm bảo rằng di chúc được lập ra dựa trên ý chí thực sự của người lập, không phải do áp đặt từ bất kỳ ai khác.

Ngoài ra, nội dung của di chúc cũng phải tuân thủ các quy định của pháp luật, không được vi phạm các quy định cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội. Hình thức của di chúc cũng không được trái quy định của pháp luật.

Nếu người lập di chúc có độ tuổi từ đủ mười lăm đến chưa đủ mười tám tuổi, di chúc phải được lập thành văn bản và cần sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Trong trường hợp người lập di chúc bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, di chúc cũng phải được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.

Đối với di chúc bằng văn bản mà không có công chứng hoặc chứng thực, nó chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện được quy định tại Khoản 1 của Điều 630 Bộ Luật Dân sự.

Trong các tình huống khẩn cấp như tai nạn hoặc tình hình đe dọa tính mạng, người lập di chúc và hai người làm chứng sẽ thực hiện di chúc miệng. Sau khi người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại và ký tên hoặc điểm chỉ. Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.

Theo Điều 631 của Bộ Luật Dân sự, nội dung của di chúc cần bao gồm các thông tin như ngày, tháng, năm lập di chúc; họ, tên và nơi cư trú của người lập di chúc; họ, tên người, cơ quan, tổ chức được hưởng di sản; di sản để lại và nơi có di sản. Đồng thời, di chúc không được viết tắt hoặc bằng ký hiệu, mỗi trang của di chúc nếu có nhiều trang phải được ghi số thứ tự và có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập di chúc.

Trong trường hợp di chúc có sự tẩy xóa hoặc sửa chữa, người tự viết di chúc hoặc người làm chứng di chúc phải ký tên bên cạnh chỗ tẩy xóa, sửa chữa, đảm bảo tính minh bạch và chính xác của di chúc.

Xem thêm: Thủ tục chia tài sản thừa kế không di chúc

Mẫu di chúc chung của vợ chồng theo quy định hiện hành

Di chúc là một tài liệu quan trọng mà mỗi người nên xem xét và lập trước để đảm bảo rằng những mong muốn và ý định của họ về việc phân chia tài sản sau khi qua đời được thực hiện theo đúng ý muốn. Trong di chúc, những chi tiết về tài sản được xác định một cách rõ ràng và cụ thể, nhằm đảm bảo rằng không có bất kỳ tranh chấp nào xảy ra sau này.

Tài sản mà di chúc thường liệt kê bao gồm đa dạng loại hình như nhà ở, đất đai, và xe cộ – những tài sản vật chất mà vợ chồng đã tích luỹ qua quãng đời sống. Sự đa dạng này thường phản ánh sự nỗ lực và công sức mà họ đã đầu tư để xây dựng cuộc sống gia đình. Ngoài ra, tài sản tài chính cũng đóng một vai trò quan trọng trong di chúc, bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng và chứng khoán. Những tài sản này thường được coi là nguồn lực quan trọng để hỗ trợ cho gia đình sau khi mất đi một người thân yêu. Tải xuống Mẫu di chúc chung của vợ chồng theo quy định hiện hành tại đây:

Loader Loading…
EAD Logo Taking too long?

Reload Reload document
| Open Open in new tab

Câu hỏi thường gặp

Quy định pháp luật về di sản thừa kế như thế nào?

Căn cứ Điều 612  Bộ Luật Dân sự, di sản: bao gồm tài sản riêng của người chết, phần tài sản của người chết trong tài sản chung với người khác.
Như vậy, di sản là toàn bộ tài sản thuộc quyền sở hữu của cá nhân mà họ để lại sau khi chết bao gồm vật, tiền, giấy tờ định giá được bằng tiền, quyền tài sản…

Quy định pháp luật về người thừa kế ra sao?

Căn cứ Điều 613 Bộ Luật Dân sự thì người thừa kế là cá nhân phải là người còn sống vào thời điểm mở thừa kế hoặc sinh ra và còn sống sau thời điểm mở thừa kế nhưng đã thành thai trước khi người để lại di sản chết.
Trường hợp người thừa kế theo di chúc không là cá nhân thì phải tồn tại vào thời điểm mở thừa kế.

5/5 - (1 bình chọn)