Quy định về hợp đồng hứa mua hứa bán như thế nào?
Hợp đồng hứa mua hứa bán là một loại hợp đồng dân sự phổ biến trong các giao dịch mua bán tài sản, đặc biệt là đất đai và nhà ở. Trong hợp đồng này, bên bán cam kết sẽ bán tài sản cho bên mua và bên mua cam kết sẽ mua tài sản từ bên bán theo các điều khoản và điều kiện đã được hai bên thỏa thuận trước. Đây là một hình thức hợp đồng rất quan trọng vì nó tạo ra sự chắc chắn và đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên trong quá trình giao dịch.
Về mặt pháp lý, khi có tranh chấp phát sinh từ hợp đồng hứa mua hứa bán, thẩm quyền giải quyết tranh chấp này thuộc về Tòa án về dân sự. Để xác định rõ thẩm quyền của tòa án trong việc giải quyết các tranh chấp liên quan đến hợp đồng hứa mua hứa bán, cần căn cứ vào các quy định của Bộ luật tố tụng dân sự 2015. Bộ luật này quy định chi tiết về thủ tục tố tụng dân sự, thẩm quyền của các tòa án, cũng như các nguyên tắc và trình tự giải quyết tranh chấp. Điều này nhằm đảm bảo rằng các tranh chấp sẽ được giải quyết một cách công bằng, minh bạch và đúng pháp luật, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.
Nhìn chung, hợp đồng hứa mua hứa bán là một công cụ pháp lý quan trọng và phổ biến trong giao dịch bất động sản. Việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng này không chỉ giúp các bên giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình giao dịch.
Hứa mua, hứa bán đất khác gì với hợp đồng đặt cọc?
Khái niệm
Hứa mua, hứa bán là một cam kết giữa người đang sử dụng đất và người có ý định nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, nhằm mục đích chuyển nhượng quyền sử dụng đất trong tương lai. Đây là một lời hứa mang tính chất cam kết nhưng không bắt buộc phải thực hiện, tức là không có biện pháp phạt cọc khi một bên không thực hiện theo cam kết ban đầu.
Đặt cọc, ngược lại, là hành vi mà một bên (bên đặt cọc) giao cho bên kia (bên nhận đặt cọc) một khoản tiền hoặc kim khí quý, đá quý, hoặc vật có giá trị khác trong một thời hạn nhất định để bảo đảm việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng. Đây là biện pháp bảo đảm có tính bắt buộc cao, yêu cầu các bên phải thực hiện theo đúng hợp đồng đã cam kết, nếu không sẽ phải chịu các chế tài liên quan đến phạt cọc.
Biện pháp bảo đảm
Trong hợp đồng hứa mua, hứa bán, nếu có đặt một khoản tiền thì khoản tiền đó được coi như tiền trả trước để thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Nếu bên dự định mua không tiến hành giao kết hợp đồng như ý chí ban đầu (không mua), thì khoản tiền trả trước này sẽ được trả lại cho bên mua. Do đó, trong trường hợp này, không có biện pháp phạt cọc nào được áp dụng.
Trong hợp đồng đặt cọc, nếu bên đặt cọc từ chối việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng, tài sản đặt cọc sẽ thuộc về bên nhận đặt cọc. Ngược lại, nếu bên nhận đặt cọc từ chối việc giao kết hoặc thực hiện hợp đồng, họ phải trả lại cho bên đặt cọc tài sản đặt cọc và một khoản tiền tương đương với giá trị tài sản đặt cọc. Điều này nhằm bảo đảm sự nghiêm túc và trách nhiệm của các bên khi tham gia vào hợp đồng.
Đặc biệt, nếu các bên có thỏa thuận khác về việc phạt cọc, ví dụ như không phạt cọc hoặc mức phạt cọc cao hoặc thấp hơn mức phạt cọc quy định, thì sẽ thực hiện theo thỏa thuận đó.
Bắt buộc thực hiện
Hợp đồng hứa mua, hứa bán không bắt buộc các bên phải thực hiện, do đó, nếu một bên không thực hiện theo cam kết ban đầu, sẽ không có biện pháp phạt cọc áp dụng.
Ngược lại, hợp đồng đặt cọc yêu cầu các bên phải giao kết hoặc thực hiện hợp đồng, nếu không sẽ phải chịu phạt cọc, trừ trường hợp có thỏa thuận khác giữa các bên. Điều này đảm bảo tính ràng buộc và trách nhiệm của các bên trong việc thực hiện hợp đồng.
Tóm lại, sự khác biệt chính giữa hứa mua, hứa bán và đặt cọc nằm ở tính chất cam kết và biện pháp bảo đảm thực hiện hợp đồng. Hứa mua, hứa bán là một cam kết mang tính chất dự định và không có biện pháp phạt cọc, trong khi đặt cọc là một biện pháp bảo đảm có tính bắt buộc cao với các chế tài rõ ràng nếu một bên không thực hiện hợp đồng.
>>>Xem thêm: hợp đồng mua bán điện phục vụ mục đích sinh hoạt
Mẫu hợp đồng hứa mua hứa bán cập nhật mới năm 2024
Hợp đồng hứa mua hứa bán thường được áp dụng trong các giao dịch liên quan đến bất động sản, bởi vì các giao dịch này thường có giá trị lớn và cần sự cam kết chắc chắn từ cả hai phía. Việc ký kết hợp đồng này giúp các bên liên quan có thời gian chuẩn bị tài chính, thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết, và tránh những rủi ro có thể phát sinh trong quá trình giao dịch. Bên bán có thể yên tâm rằng tài sản của mình sẽ được chuyển nhượng theo đúng thỏa thuận, trong khi bên mua cũng có sự đảm bảo rằng họ sẽ sở hữu tài sản mà mình mong muốn.
Câu hỏi thường gặp
Căn cứ Điều 385 Bộ luật Dân sự 2015 quy định về khái niệm hợp đồng như sau:
Hợp đồng là sự thỏa thuận giữa các bên về việc xác lập, thay đổi hoặc chấm dứt quyền, nghĩa vụ dân sự.
Tại Điều 398 Bộ luật Dân sự 2015 quy định hợp đồng có thể có các nội dung sau đây:
– Đối tượng của hợp đồng;
– Số lượng, chất lượng;
– Giá, phương thức thanh toán;
– Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng;
– Quyền, nghĩa vụ của các bên;
– Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng;
– Phương thức giải quyết tranh chấp.
Lưu ý: Các bên trong hợp đồng có quyền thỏa thuận về nội dung trong hợp đồng.