Mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân

Thanh Loan, Thứ Sáu, 15/12/2023 - 15:14
Một trong những mục đích quan trọng của mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân là phân chia rõ ràng tài sản chung và tài sản riêng của cả hai bên. Thông qua việc đề cập đến việc sở hữu và quản lý tài sản, hợp đồng này giúp tránh những tranh chấp sau này liên quan đến tài sản trong quá trình sống chung và khi ly hôn. Bằng cách định rõ các quyền và trách nhiệm của từng bên đối với tài sản, mẫu hợp đồng này giúp hạn chế xung đột và mâu thuẫn vợ chồng liên quan đến tài sản. Bạn đọc có thể tìm hiểu thêm về mẫu hợp đồng trong bài viết sau của Hỏi đáp luật nhé!

Hướng dẫn soạn thảo mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân

Dưới đây là một mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân. Tuy nhiên, lưu ý rằng việc soạn thảo hợp đồng phải được tham khảo từ luật pháp và tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Đề nghị bạn tìm sự tư vấn từ một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo rằng hợp đồng phù hợp và tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.

MẪU HỢP ĐỒNG THỎA THUẬN TRƯỚC HÔN NHÂN

Hợp đồng này được thực hiện và ký kết vào ngày [Ngày tháng năm].

Bên A:
Họ và tên: [Tên đầy đủ của Bên A]
Ngày sinh: [Ngày tháng năm sinh của Bên A]
Địa chỉ: [Địa chỉ hiện tại của Bên A]
Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ của Bên A]

Bên B:

Họ và tên: [Tên đầy đủ của Bên B]
Ngày sinh: [Ngày tháng năm sinh của Bên B]
Địa chỉ: [Địa chỉ hiện tại của Bên B]
Số điện thoại: [Số điện thoại liên hệ của Bên B]

Cả Bên A và Bên B sau đây được gọi chung là “Các Bên” và riêng gọi là “Bên” theo ngữ cảnh.

Điều 1: Mục đích hợp đồng

1.1. Các Bên đã quyết định kết hôn và muốn thiết lập các điều khoản và điều kiện cụ thể liên quan đến tài sản và các quyền và nghĩa vụ tài chính trước khi kết hôn.
1.2. Hợp đồng này là một thỏa thuận trước hôn nhân và sẽ có hiệu lực từ ngày kết hôn của Các Bên.

Điều 2: Bảo toàn tài sản riêng

2.1. Các Bên thừa nhận rằng mỗi Bên đang có tài sản riêng và tài chính riêng trước khi kết hôn.

2.2. Mỗi Bên cam kết bảo toàn và duy trì tài sản riêng của mình sau khi kết hôn và không chia sẻ, chuyển nhượng hoặc chuyển giao tài sản riêng đó cho Bên kia.

2.3. Các Bên đồng ý rằng không có tài sản riêng nào của một Bên được coi là tài sản chung sau khi kết hôn.

Điều 3: Quản lý tài sản chung

3.1. Các Bên có thể quyết định thành lập một tài khoản tài chính chung hoặc quản lý tài chính chung để phục vụ cho mục đích gia đình.

3.2. Mọi quyết định liên quan đến tài khoản tài chính chung hoặc tài sản chung phải được đồng thuận bởi cả hai Bên.

3.3. Mọi khoản thu, chi, và quyết định về tài chính chung phải được ghi chép và theo dõi một cách minh bạch và công bằng.

Điều 4: Nợ nần

4.1. Các Bên xác nhận rằng mỗi Bên có trách nhiệm về nợ nần cá nhân của mìnhsau khi kết hôn.

4.2. Các Bên không chịu trách nhiệm chung về nợ nần cá nhân của Bên kia trước khi kết hôn và sau khi kết hôn.

Điều 5: Phân chia tài sản khi ly hôn
5.1. Trong trường hợp Các Bên quyết định ly hôn, mọi tài sản riêng của mỗi Bên trước khi kết hôn sẽ thuộc quyền sở hữu và quản lý của Bên tương ứng và không chia sẻ hoặc chuyển nhượng cho Bên kia.

5.2. Các Bên có thể đồng ý về việc phân chia tài sản chung hoặc tài chính chung nếu có.

5.3. Mọi quyết định liên quan đến phân chia tài sản chung phải được đạt được bằng thoả thuận hoặc theo quy định pháp luật hiện hành.

Điều 6: Hiệu lực và sửa đổi hợp đồng

6.1. Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày kết hôn của Các Bên và tiếp tục tồn tại cho đến khi bị bãi bỏ hoặc thay thế bằng một hợp đồng mới sau này.

6.2. Mọi thay đổi, bổ sung hoặc sửa đổi hợp đồng này phải được thực hiện bằng văn bản và có hiệu lực khi được ký kết bởi cả hai Bên.

Điều 7: Điều khoản chung

7.1. Hợp đồng này được thực hiện và hiệu lực theo luật pháp của

7.2. Mọi tranh chấp phát sinh từ hoặc liên quan đến hợp đồng này sẽ được giải quyết thông qua thương lượng và hòa giải trước khi đưa ra tòa án thích hợp.
7.3. Các Bên xác nhận rằng họ đã đọc và hiểu đầy đủ nội dung của hợp đồng này và đồng ý tuân thủ các điều khoản và điều kiện được quy định trong đó.

Bên A: Bên B:
(ký tên) (ký tên)

Ngày: Ngày:

Lưu ý: Hợp đồng này chỉ là một mẫu tham khảo và cần phải được điều chỉnh và thích ứng theo quy định pháp luật và tình huống cụ thể của từng quốc gia hoặc khu vực.

Mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân
Mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân

Lưu ý khi soạn thảo mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân

Khi hai vợ chồng ly hôn, tồn tại một lợi ích quan trọng khác của mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân. Nếu đã có một hợp đồng hôn nhân, việc phân chia tài sản chung vợ chồng trở nên dễ dàng hơn, giảm bớt thời gian và thủ tục phức tạp. Hợp đồng này cung cấp một khung pháp lý cho việc phân chia tài sản và có thể giúp tránh những tranh cãi và cuộc chiến pháp lý kéo dài trong quá trình ly hôn.

Khi soạn thảo mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân, dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn nên cân nhắc:

  • Tư vấn pháp lý: Hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân là một văn bản pháp lý quan trọng, do đó, nó nên được soạn thảo và xem xét bởi một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có chuyên môn trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình. Họ sẽ có kiến thức về các quy định pháp luật cụ thể và có thể cung cấp sự tư vấn phù hợp cho trường hợp của bạn.
  • Sự minh bạch và công bằng: Hợp đồng nên được soạn thảo một cách minh bạch và công bằng cho cả hai bên. Điều này đảm bảo rằng các điều khoản và điều kiện được thỏa thuận là hợp lý và bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong tình huống ly hôn hoặc tranh chấp tài sản.
  • Định rõ các điều khoản: Hợp đồng nên đề cập đến các yếu tố quan trọng như tài sản riêng, tài sản chung, nợ nần và phân chia tài sản khi ly hôn. Các điều khoản này nên được định rõ, chi tiết và minh bạch để tránh hiểu lầm hoặc tranh cãi trong tương lai.
  • Ngôn ngữ pháp lý chính xác: Sử dụng ngôn ngữ pháp lý chính xác và rõ ràng trong hợp đồng để tránh hiểu lầm hoặc hiểu sai ý đồ ban đầu của các bên. Hợp đồng cần được viết một cách chính xác và đủ chi tiết để tránh gây hiểu nhầm.
  • Hiệu lực pháp lý: Đảm bảo rằng hợp đồng tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành của quốc gia hoặc khu vực nơi bạn đang sinh sống. Điều này đảm bảo rằng hợp đồng có hiệu lực pháp lý và có thể thực thi trong tình huống cần thiết.
  • Thương lượng và hòa giải: Cung cấp một quy định về thương lượng và hòa giải trong trường hợp xảy ra tranh chấp hoặc bất đồng quan điểm giữa các bên. Điều này có thể giúp giải quyết tranh chấp một cách hòa bình và tránh việc phải đưa ra tòa án.
  • Thời hạn và sửa đổi: Xác định rõ thời hạn của hợp đồng và quy định về việc sửa đổi hoặc bãi bỏ hợp đồng. Điều này cho phép các bên thay đổi các điều khoản và điều kiện nếu cần thiết trong tương lai.

Lưu ý rằng mẫu hợp đồng này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể được coi là tư vấn pháp lý chính thức. Để đảm bảo tính pháp lý và tuân thủ các quy định pháp luật cụ thể về hôn nhân và gia đình, bạn nên tìm kiếm sự tư vấn từ một luật sư hoặc chuyên gia pháp lý trước khi soạn thảo hợp đồng. Họ sẽ có thể cung cấp cho bạn hướng dẫn cụ thể và tùy chỉnh mẫu hợp đồng phù hợp với nhu cầu và quyền lợi của bạn.

Mời bạn xem thêm:

Câu hỏi thường gặp:

Có được thành lập hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân trước khi kết hôn hay không?

Việc thiết lập hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân đóng vai trò vô cùng quan trọng vì:
Hợp đồng này giúp phân chia tài sản chung và tài sản riêng của cả vợ và chồng một cách rõ ràng.
Nó giúp hạn chế xung đột và mâu thuẫn liên quan đến tài sản chung và tài sản riêng trong quá trình sống chung.
Trong trường hợp ly hôn, việc có hợp đồng hôn nhân sẽ giúp dễ dàng phân chia tài sản chung và giảm thời gian và thủ tục phức tạp liên quan đến ly hôn.
Vì vậy, việc thiết lập hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân là hợp pháp nếu hợp đồng này tuân thủ quy định của pháp luật về chế độ tài sản. Tuy nhiên, nếu hợp đồng quy định những vấn đề nằm ngoài chế độ tài sản hoặc được lập ra với mục đích lừa đảo, thì hợp đồng đó sẽ vi phạm pháp luật.

Xác lập hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân bị phát hiện kết hôn giả tạo bị phạt bao nhiêu tiền?

Việc kết hôn giả tạo không chỉ không được pháp luật công nhận mà thậm chí nếu mục đích của việc kết hôn này không nhằm để xây dựng gia đình, vì mục đích trục lợi thì có thể bị xử phạt hành chính.
Theo đó, nếu người nào lợi dụng việc kết hôn để xuất cảnh, nhập cảnh; nhập quốc tịch Việt Nam, quốc tịch nước ngoài; hưởng chế độ ưu đãi của Nhà nước hoặc thực hiện các mục đích trục lợi khác thì có thể bị phạt tiền từ 10 – 20 triệu đồng theo quy định tại điểm d khoản 2 Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP.

✅ Mẫu đơn:Mẫu hợp đồng thỏa thuận trước hôn nhân
✅ Định dạng:File Word, File PDF
✅ Số lượng file:2
✅ Lượt tải:+1200
5/5 - (1 bình chọn)