Mẫu hợp đồng tặng cho tài sản riêng mới năm 2024

Quỳnh Trang, Thứ năm, 25/01/2024 - 13:39
Sau khi giao kết hôn nhân, bên cạnh khối tài sản chung được hình thành từ sự hòa nhập và hợp nhất giữa hai đối tác, quyền sở hữu tài sản riêng cũng là một khía cạnh quan trọng trong quản lý tài chính gia đình. Vấn đề về tài sản riêng trong thời kỳ […]

Sau khi giao kết hôn nhân, bên cạnh khối tài sản chung được hình thành từ sự hòa nhập và hợp nhất giữa hai đối tác, quyền sở hữu tài sản riêng cũng là một khía cạnh quan trọng trong quản lý tài chính gia đình. Vấn đề về tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân không chỉ mang tính nhạy cảm mà còn thu hút sự quan tâm sâu rộng từ cộng đồng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn và chưa rõ ràng về tiêu chí quy định điều gì được xem là tài sản riêng của vợ và chồng. Và khi tặng cho tài sản riêng thì việc soạn thảo hợp đồng ra sao? Cùng tham khảo và tải xuống mẫu hợp đồng tặng cho tài sản riêng tại bài viết sau

Quy định về tài sản riêng của vợ chồng như thế nào?

Mục tiêu chính của việc đặt ra quy định về tài sản riêng là để tạo nên sự công bằng và minh bạch trong việc quản lý và chia sẻ tài sản giữa vợ và chồng. Qua đó, xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc, giúp giải quyết các tranh chấp liên quan đến tài sản hợp pháp và hiệu quả. Điều này sẽ góp phần tăng cường sự hiểu biết và ổn định trong các mối quan hệ hôn nhân, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống gia đình

Trong bối cảnh hôn nhân, việc xác định tài sản chung hay tài sản riêng đôi khi trở nên phức tạp do sự hình thành đồng thời của nhiều tài sản. Để giải quyết vấn đề này, pháp luật đã quy định những nguyên tắc rõ ràng để phân biệt tài sản riêng của vợ và chồng, theo Điều 43 của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014.

Theo quy định này, tài sản riêng của vợ và chồng bao gồm những tài sản mà mỗi người đóng góp trước khi kết hôn, cũng như những tài sản được thừa kế hoặc nhận tặng riêng trong thời kỳ hôn nhân. Đồng thời, tài sản được chia riêng theo quy định tại các điều 38, 39 và 40 của Luật, cũng được xem là tài sản riêng của mỗi bên. Những khoản tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ và chồng, cũng như tài sản khác theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng, đều được coi là tài sản riêng của họ.

Đặc biệt, quy định cũng nêu rõ rằng tất cả những lợi ích, hoa lợi hay lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân cũng được quy định và thực hiện theo các điều 33 và 40 của Luật này. Điều này nhằm đảm bảo công bằng và minh bạch trong việc quản lý và chia sẻ tài sản giữa vợ và chồng, đồng thời tạo ra cơ sở pháp lý mạnh mẽ cho việc giải quyết tranh chấp hôn nhân.

>>>Tìm hiểu thêm các thông tin khác như: Thủ tục làm sổ đỏ đất thừa kế không di chúc

Mẫu hợp đồng tặng cho tài sản riêng mới năm 2024

Tài sản riêng khác của vợ, chồng theo quy định của pháp luật?

Tài sản riêng là tài sản mà mỗi người sở hữu và có quyền kiểm soát độc lập, không chia sẻ chung với người khác, kể cả trong mối quan hệ hôn nhân hoặc gia đình. Đối với hôn nhân, tài sản riêng bao gồm những tài sản mà mỗi vợ và chồng đem theo từ trước khi kết hôn, tài sản thừa kế, và những tài sản được xác định là riêng của mỗi bên thông qua các quy định pháp luật.

Tài sản riêng của vợ và chồng không chỉ giới hạn ở những thành phần đã được đề cập mà còn bao gồm những quy định chi tiết khác theo Điều 11 của Nghị định 126/2014/NĐ-CP. Theo quy định này, tài sản riêng khác của vợ hoặc chồng được xác định dựa trên một số tiêu chí cụ thể, nhằm bảo vệ quyền lợi và công bằng trong quản lý tài sản hôn nhân.

Trước hết, nếu có bất kỳ quyền tài sản nào đối với đối tượng sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ, thì đó được xem là tài sản riêng của người đó. Điều này nhấn mạnh vào việc bảo vệ quyền lợi của những người có đóng góp đặc biệt trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ.

Thứ hai, tài sản mà vợ hoặc chồng xác lập quyền sở hữu riêng theo bản án, quyết định của Tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác cũng được xem xét là tài sản riêng. Điều này nhấn mạnh vào tính chính thức và công bằng của quyết định từ các cơ quan có thẩm quyền.

Cuối cùng, những khoản trợ cấp, ưu đãi mà vợ hoặc chồng được nhận theo quy định của pháp luật về ưu đãi người có công với cách mạng cũng được xem xét là tài sản riêng. Điều này chú trọng vào việc bảo vệ quyền lợi xã hội và tài sản liên quan đến nhân thân của vợ và chồng.

Tổng hợp những quy định nêu trên, có thể kết luận rằng những tài sản được liệt kê sẽ được coi là tài sản riêng khác của vợ hoặc chồng, tạo nên cơ sở pháp lý vững chắc để quản lý và chia sẻ tài sản trong quá trình hôn nhân.

Mẫu hợp đồng tặng cho tài sản riêng mới năm 2024

Mẫu hợp đồng tặng cho tài sản riêng mới năm 2024

Hợp đồng tặng là một thỏa thuận pháp lý mà người tặng (người chuyển quyền sở hữu) chuyển nhượng quyền sở hữu của một tài sản cho người nhận mà không đòi hỏi bất kỳ giá trị nào hoặc chỉ đòi hỏi một phần nhỏ giá trị nào đó. Khi một tài sản được tặng, nó có thể trở thành tài sản riêng của người nhận, tùy thuộc vào các quy định của pháp luật và nội dung cụ thể của hợp đồng tặng. Hợp đồng tặng thường cần được lập và ký kết một cách rõ ràng để chứng minh ý đồ chuyển quyền sở hữu và để có giá trị pháp lý.

Loader Loading…
EAD Logo Taking too long?

Reload Reload document
| Open Open in new tab

Câu hỏi thường gặp

Thế nào là chiếm hữu tài sản riêng?

Theo quy định tại Điều 186 Bộ luật Dân sự năm 2015, quyền chiếm hữu bao gồm việc chiếm hữu của chủ sở hữu và chiếm hữu của người không phải là của chủ sở hữu, là việc chủ thể nắm giữ, chi phối tài sản trực tiếp hoặc gián tiếp như chủ thể có quyền đối với tài sản.

Quy định pháp luật về quyền định đoạt tài sản riêng như thế nào?

Theo quy định Điều 192 Bộ luật Dân sự năm 2015 thì: “Quyền định đoạt là quyền chuyển giao quyền sở hữu tài sản, từ bỏ quyền sở hữu, tiêu dùng hoặc tiêu hủy tài sản”.

5/5 - (1 bình chọn)